- das Getöse
- - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {tumult} sự xôn xao, sự náo động, sự bối rối, sự xáo động
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.